✅ Đặc điểm nổi bật:
- Co nhiệt nhanh ở 120℃, tỷ lệ co 2:1, không biến dạng
- Chống cháy, cách điện tốt, chịu nhiệt lên tới 150℃
- Bề mặt bóng đẹp, không dầu, không bụi, in chữ rõ nét
- Không chứa chất độc hại – đạt chuẩn RoHS 2.0 Châu Âu
🛠️ Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết – Ống Co Nhiệt RSFR-HT
1. Vật liệu cấu tạo:
- Polyolefin liên kết ngang, không chứa halogen
- Chất chống cháy: Magnesium Hydroxide, DBDPE
- Mực in và chất tạo màu thân thiện môi trường, đạt chuẩn RoHS 2.0
2. Tính chất vật lý & điện:
| Thuộc tính | Giá trị tiêu chuẩn | Phương pháp kiểm tra |
| Nhiệt độ hoạt động | -55℃ đến +150℃ | UL 224 |
| Nhiệt độ co ban đầu | ≥70℃ | UL 224 |
| Nhiệt độ co hoàn toàn | ≥120℃ | UL 224 |
| Tỷ lệ co chiều dọc | ±5% | UL 224 |
| Độ bền kéo | ≥10.4 MPa | UL 224 |
| Độ giãn dài | ≥200% | UL 224 |
| Sau lão hóa (180℃, 168 giờ) | ≥7.3 MPa, ≥100% giãn dài | UL 224 |
| Sốc nhiệt (250℃, 4 giờ) | Không nứt | UL 224 |
| Uốn lạnh (-30℃, 1 giờ) | Không nứt | UL 224 |
| Cường độ điện môi | ≥15 kV/mm | UL 224 |
| Điện trở suất thể tích | ≥1×10¹⁴ Ω·cm | UL 224 |
| Hấp thụ nước | ≤0.5% | ASTM D570 |
| Khả năng chống cháy | Đạt chuẩn chống cháy | ASTM D2671 C |
3. Kích thước & tỷ lệ co:
- Tỷ lệ co: 2:1 (co lại còn 50% đường kính ban đầu)
- Đường kính trước và sau co: đa dạng từ 1.5mm đến 50mm (liên hệ để chọn size phù hợp)
- Độ dày sau co: từ 0.2mm đến 1.2mm tùy kích thước
4. Đóng gói & bảo quản:
- Đóng gói: cuộn hoặc đoạn cắt sẵn (tùy chọn)
- Bảo quản: nơi khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp
- Nhiệt độ lưu kho: -10℃ đến +45℃
- Thời hạn sử dụng: 36 tháng kể từ ngày sản xuất
5. Tiêu chuẩn môi trường:
- Tuân thủ RoHS 2.0 (EU 2015/863)
- Không chứa Pb, Cd, Hg, Cr6+, PBB, PBDE, DBP, BBP, DEHP, DIBP
🏭 Sản xuất bởi: Shenzhen Woer – thương hiệu uy tín trong ngành vật liệu cách điện